THÔNG SỐ KỸ THUẬT
NGUỒN VÀO |
Điện áp danh định |
220 VAC |
Ngưỡng điện áp |
165 ~ 265 VAC |
Tần số danh định |
50 Hz (46 ~ 54 Hz) |
NGUỒN RA |
Công suất |
500 VA / 300 W |
Điện áp |
220 ± 10% (Chế độ ắc qui) |
Dạng sóng |
Sóng bước |
Tần số |
50 Hz ± 1 Hz (Chế độ ắc qui) |
ẮC-QUI & BỘ NẠP |
Loại ắc qui |
12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm |
Thời gian lưu điện tối ưu trong điều kiện chuẩn |
06 phút (50% tải) |
GIAO DIỆN |
Bảng điều khiển |
Nút khởi động / Nút tắt nguồn |
LED hển thị trạng thái |
Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, báo trạng thái hư hỏng |
Thời gian chuyển mạch |
Tối đa 10 mili giây |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG |
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
0 ~ 40oC |
Độ ẩm môi trường hoạt động |
20 ~ 90% không kết tụ hơi nước |
TIÊU CHUẨN |
Độ ồn khi máy hoạt động |
45dB không tính còi báo |
Trường điện từ |
IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD)
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)
IEC 61000-4-5 Level 4 (Lightning Surge) |
Dẫn điện và phát xạ |
EN 55022 (Conduction) Class B
EN 55022 (Radiation) Class A |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG |
Kích thước (R x D x C) (mm) |
80 x 230 x 176.5 |
Trọng lượng tịnh (kg) |
3.3
|
Bộ lưu điện Twinguard được thiết kế lưu điện dự phòng thích hợp cho máy vi tính, máy văn phòng, máy tính tiền trong siêu thị, cùng các thiết bị CNTT, điện tử khác.
- Sử dụng công nghệ linh kiện dán bề mặt (SMD) tạo nên sản phẩm Twinguard có kích thước nhỏ gọn và nhẹ
- Ngoài chức năng lọc nhiễu thông thường, Twinguard còn có thêm chức năng chống sét lan truyền trên đường dây điện nguồn vào.
- Thời gian chuyển trạng thái hoạt động từ điện lưới sang chế độ lưu điện và ngược lại nhỏ hơn 10 mili giây (< 10 mili giây)
- Vận hành đơn giản, dễ dàng
- Cho phép khởi động nguội khi không có điện lưới
- Bộ nạp điện an toàn giúp kéo dài tuổi thọ của ắc-qui
- Tuơng thích với máy phát điện.
Qúy khách có nhu cầu mua sản phẩm vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH SX-TM-DV-TB Điện Thiên Phước
ĐC: 292 Trường Chinh, P.13, Quận Tân Bình, TP.HCM
Điện thoại: 08 62 972 362 - 08.5408.9714 - 08 38 100 043
Fax: 08.5408.9714
Gmail: thienphuoconap@gmail.com
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
NGUỒN VÀO |
Điện áp danh định |
220 VAC |
Ngưỡng điện áp |
165 ~ 265 VAC |
Tần số danh định |
50 Hz (46 ~ 54 Hz) |
NGUỒN RA |
Công suất |
500 VA / 300 W |
Điện áp |
220 ± 10% (Chế độ ắc qui) |
Dạng sóng |
Sóng bước |
Tần số |
50 Hz ± 1 Hz (Chế độ ắc qui) |
ẮC-QUI & BỘ NẠP |
Loại ắc qui |
12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm |
Thời gian lưu điện tối ưu trong điều kiện chuẩn |
06 phút (50% tải) |
GIAO DIỆN |
Bảng điều khiển |
Nút khởi động / Nút tắt nguồn |
LED hển thị trạng thái |
Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, báo trạng thái hư hỏng |
Thời gian chuyển mạch |
Tối đa 10 mili giây |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG |
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
0 ~ 40oC |
Độ ẩm môi trường hoạt động |
20 ~ 90% không kết tụ hơi nước |
TIÊU CHUẨN |
Độ ồn khi máy hoạt động |
45dB không tính còi báo |
Trường điện từ |
IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD)
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)
IEC 61000-4-5 Level 4 (Lightning Surge) |
Dẫn điện và phát xạ |
EN 55022 (Conduction) Class B
EN 55022 (Radiation) Class A |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG |
Kích thước (R x D x C) (mm) |
80 x 230 x 176.5 |
Trọng lượng tịnh (kg) |
3.3
|